Chuyển đổi centimét vuông sang varas castellanas vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị varas castellanas vuông [cuad]
centimét vuông
Định nghĩa:
varas castellanas vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang varas castellanas vuông
| centimét vuông [cm^2] | varas castellanas vuông [cuad] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000001 cuad |
| 0.10 cm^2 | 0.000014 cuad |
| 1 cm^2 | 0.000143 cuad |
| 2 cm^2 | 0.000286 cuad |
| 3 cm^2 | 0.000429 cuad |
| 5 cm^2 | 0.000716 cuad |
| 10 cm^2 | 0.001431 cuad |
| 20 cm^2 | 0.002862 cuad |
| 50 cm^2 | 0.007156 cuad |
| 100 cm^2 | 0.0143 cuad |
| 1000 cm^2 | 0.1431 cuad |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang varas castellanas vuông
1 cm^2 = 0.000143 cuad
1 cuad = 6987 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to cuad:
15 cm^2 = 15 × 0.000143 cuad = 0.002147 cuad