Chuyển đổi centimét vuông sang inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị inch vuông [in^2]
centimét vuông
Định nghĩa:
inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang inch vuông
| centimét vuông [cm^2] | inch vuông [in^2] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.001550 in^2 |
| 0.10 cm^2 | 0.0155 in^2 |
| 1 cm^2 | 0.1550 in^2 |
| 2 cm^2 | 0.3100 in^2 |
| 3 cm^2 | 0.4650 in^2 |
| 5 cm^2 | 0.7750 in^2 |
| 10 cm^2 | 1.55 in^2 |
| 20 cm^2 | 3.10 in^2 |
| 50 cm^2 | 7.75 in^2 |
| 100 cm^2 | 15.50 in^2 |
| 1000 cm^2 | 155.00 in^2 |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang inch vuông
1 cm^2 = 0.155000 in^2
1 in^2 = 6.45 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to in^2:
15 cm^2 = 15 × 0.155000 in^2 = 2.33 in^2