Chuyển đổi centimét vuông sang cuerda

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị cuerda [cuerda]
centimét vuông [cm^2]
cuerda [cuerda]

centimét vuông

Định nghĩa:

cuerda

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang cuerda

centimét vuông [cm^2] cuerda [cuerda]
0.01 cm^2 0.000000 cuerda
0.10 cm^2 0.000000 cuerda
1 cm^2 0.000000 cuerda
2 cm^2 0.000000 cuerda
3 cm^2 0.000000 cuerda
5 cm^2 0.000000 cuerda
10 cm^2 0.000000 cuerda
20 cm^2 0.000001 cuerda
50 cm^2 0.000001 cuerda
100 cm^2 0.000003 cuerda
1000 cm^2 0.000025 cuerda

Cách chuyển đổi centimét vuông sang cuerda

1 cm^2 = 0.000000 cuerda

1 cuerda = 39303956 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to cuerda:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 cuerda = 0.000000 cuerda

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến