Chuyển đổi centimét vuông sang phần

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị phần [section]
centimét vuông [cm^2]
phần [section]

centimét vuông

Định nghĩa:

phần

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang phần

centimét vuông [cm^2] phần [section]
0.01 cm^2 0.000000 section
0.10 cm^2 0.000000 section
1 cm^2 0.000000 section
2 cm^2 0.000000 section
3 cm^2 0.000000 section
5 cm^2 0.000000 section
10 cm^2 0.000000 section
20 cm^2 0.000000 section
50 cm^2 0.000000 section
100 cm^2 0.000000 section
1000 cm^2 0.000000 section

Cách chuyển đổi centimét vuông sang phần

1 cm^2 = 0.000000 section

1 section = 25899881103 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to section:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 section = 0.000000 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến