Chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
centimét vuông [cm^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

centimét vuông

Định nghĩa:

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

centimét vuông [cm^2] thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 cm^2 0.000000 survey)
0.10 cm^2 0.000000 survey)
1 cm^2 0.000004 survey)
2 cm^2 0.000008 survey)
3 cm^2 0.000012 survey)
5 cm^2 0.000020 survey)
10 cm^2 0.000040 survey)
20 cm^2 0.000079 survey)
50 cm^2 0.000198 survey)
100 cm^2 0.000395 survey)
1000 cm^2 0.003954 survey)

Cách chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

1 cm^2 = 0.000004 survey)

1 survey) = 252930 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to survey):
15 cm^2 = 15 × 0.000004 survey) = 0.000059 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến