Chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị thanh vuông [square rod]
centimét vuông
Định nghĩa:
thanh vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông
| centimét vuông [cm^2] | thanh vuông [square rod] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000000 square rod |
| 0.10 cm^2 | 0.000000 square rod |
| 1 cm^2 | 0.000004 square rod |
| 2 cm^2 | 0.000008 square rod |
| 3 cm^2 | 0.000012 square rod |
| 5 cm^2 | 0.000020 square rod |
| 10 cm^2 | 0.000040 square rod |
| 20 cm^2 | 0.000079 square rod |
| 50 cm^2 | 0.000198 square rod |
| 100 cm^2 | 0.000395 square rod |
| 1000 cm^2 | 0.003954 square rod |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang thanh vuông
1 cm^2 = 0.000004 square rod
1 square rod = 252929 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to square rod:
15 cm^2 = 15 × 0.000004 square rod = 0.000059 square rod