Chuyển đổi centimét vuông sang trang trại

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị trang trại [homestead]
centimét vuông [cm^2]
trang trại [homestead]

centimét vuông

Định nghĩa:

trang trại

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang trang trại

centimét vuông [cm^2] trang trại [homestead]
0.01 cm^2 0.000000 homestead
0.10 cm^2 0.000000 homestead
1 cm^2 0.000000 homestead
2 cm^2 0.000000 homestead
3 cm^2 0.000000 homestead
5 cm^2 0.000000 homestead
10 cm^2 0.000000 homestead
20 cm^2 0.000000 homestead
50 cm^2 0.000000 homestead
100 cm^2 0.000000 homestead
1000 cm^2 0.000000 homestead

Cách chuyển đổi centimét vuông sang trang trại

1 cm^2 = 0.000000 homestead

1 homestead = 6474970276 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to homestead:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 homestead = 0.000000 homestead

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến