Chuyển đổi centimét vuông sang plaza

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị plaza [plaza]
centimét vuông [cm^2]
plaza [plaza]

centimét vuông

Định nghĩa:

plaza

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang plaza

centimét vuông [cm^2] plaza [plaza]
0.01 cm^2 0.000000 plaza
0.10 cm^2 0.000000 plaza
1 cm^2 0.000000 plaza
2 cm^2 0.000000 plaza
3 cm^2 0.000000 plaza
5 cm^2 0.000000 plaza
10 cm^2 0.000000 plaza
20 cm^2 0.000000 plaza
50 cm^2 0.000001 plaza
100 cm^2 0.000002 plaza
1000 cm^2 0.000016 plaza

Cách chuyển đổi centimét vuông sang plaza

1 cm^2 = 0.000000 plaza

1 plaza = 64000000 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to plaza:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 plaza = 0.000000 plaza

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến