Chuyển đổi centimét vuông sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
centimét vuông [cm^2]
feet vuông [ft^2]

centimét vuông

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang feet vuông

centimét vuông [cm^2] feet vuông [ft^2]
0.01 cm^2 0.000011 ft^2
0.10 cm^2 0.000108 ft^2
1 cm^2 0.001076 ft^2
2 cm^2 0.002153 ft^2
3 cm^2 0.003229 ft^2
5 cm^2 0.005382 ft^2
10 cm^2 0.0108 ft^2
20 cm^2 0.0215 ft^2
50 cm^2 0.0538 ft^2
100 cm^2 0.1076 ft^2
1000 cm^2 1.08 ft^2

Cách chuyển đổi centimét vuông sang feet vuông

1 cm^2 = 0.001076 ft^2

1 ft^2 = 929.03 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to ft^2:
15 cm^2 = 15 × 0.001076 ft^2 = 0.016146 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến