Chuyển đổi centimét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
centimét vuông [cm^2]
acre (khảo sát Mỹ) [ac]

centimét vuông

Định nghĩa:

acre (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

centimét vuông [cm^2] acre (khảo sát Mỹ) [ac]
0.01 cm^2 0.000000 ac
0.10 cm^2 0.000000 ac
1 cm^2 0.000000 ac
2 cm^2 0.000000 ac
3 cm^2 0.000000 ac
5 cm^2 0.000000 ac
10 cm^2 0.000000 ac
20 cm^2 0.000000 ac
50 cm^2 0.000001 ac
100 cm^2 0.000002 ac
1000 cm^2 0.000025 ac

Cách chuyển đổi centimét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

1 cm^2 = 0.000000 ac

1 ac = 40468726 cm^2

Ví dụ

Convert 15 cm^2 to ac:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 ac = 0.000000 ac

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến