Chuyển đổi centimét vuông sang arpent
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị arpent [arpent]
centimét vuông
Định nghĩa:
arpent
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang arpent
| centimét vuông [cm^2] | arpent [arpent] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 0.10 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 1 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 2 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 3 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 5 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 10 cm^2 | 0.000000 arpent |
| 20 cm^2 | 0.000001 arpent |
| 50 cm^2 | 0.000001 arpent |
| 100 cm^2 | 0.000003 arpent |
| 1000 cm^2 | 0.000029 arpent |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang arpent
1 cm^2 = 0.000000 arpent
1 arpent = 34188929 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to arpent:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 arpent = 0.000000 arpent