Chuyển đổi centimét vuông sang dekamét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
centimét vuông
Định nghĩa:
dekamét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang dekamét vuông
| centimét vuông [cm^2] | dekamét vuông [dam^2] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000000 dam^2 |
| 0.10 cm^2 | 0.000000 dam^2 |
| 1 cm^2 | 0.000001 dam^2 |
| 2 cm^2 | 0.000002 dam^2 |
| 3 cm^2 | 0.000003 dam^2 |
| 5 cm^2 | 0.000005 dam^2 |
| 10 cm^2 | 0.000010 dam^2 |
| 20 cm^2 | 0.000020 dam^2 |
| 50 cm^2 | 0.000050 dam^2 |
| 100 cm^2 | 0.000100 dam^2 |
| 1000 cm^2 | 0.001000 dam^2 |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang dekamét vuông
1 cm^2 = 0.000001 dam^2
1 dam^2 = 1000000 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to dam^2:
15 cm^2 = 15 × 0.000001 dam^2 = 0.000015 dam^2