Chuyển đổi centimét vuông sang barn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị barn [b]
centimét vuông
Định nghĩa:
barn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang barn
| centimét vuông [cm^2] | barn [b] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 10000000000000002097152 b |
| 0.10 cm^2 | 100000000000000025165824 b |
| 1 cm^2 | 1000000000000000117440512 b |
| 2 cm^2 | 2000000000000000234881024 b |
| 3 cm^2 | 3000000000000000486539264 b |
| 5 cm^2 | 5000000000000000452984832 b |
| 10 cm^2 | 10000000000000000905969664 b |
| 20 cm^2 | 20000000000000001811939328 b |
| 50 cm^2 | 50000000000000002382364672 b |
| 100 cm^2 | 100000000000000004764729344 b |
| 1000 cm^2 | 1000000000000000150726508544 b |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang barn
1 cm^2 = 1000000000000000117440512 b
1 b = 0.000000 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to b:
15 cm^2 = 15 × 1000000000000000117440512 b = 15000000000000002432696320 b