Chuyển đổi centimét vuông sang yard vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị yard vuông [yd^2]
centimét vuông
Định nghĩa:
yard vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang yard vuông
| centimét vuông [cm^2] | yard vuông [yd^2] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000001 yd^2 |
| 0.10 cm^2 | 0.000012 yd^2 |
| 1 cm^2 | 0.000120 yd^2 |
| 2 cm^2 | 0.000239 yd^2 |
| 3 cm^2 | 0.000359 yd^2 |
| 5 cm^2 | 0.000598 yd^2 |
| 10 cm^2 | 0.001196 yd^2 |
| 20 cm^2 | 0.002392 yd^2 |
| 50 cm^2 | 0.005980 yd^2 |
| 100 cm^2 | 0.0120 yd^2 |
| 1000 cm^2 | 0.1196 yd^2 |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang yard vuông
1 cm^2 = 0.000120 yd^2
1 yd^2 = 8361 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to yd^2:
15 cm^2 = 15 × 0.000120 yd^2 = 0.001794 yd^2