Chuyển đổi centimét vuông sang rood
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét vuông [cm^2] sang đơn vị rood [rood]
centimét vuông
Định nghĩa:
rood
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét vuông sang rood
| centimét vuông [cm^2] | rood [rood] |
|---|---|
| 0.01 cm^2 | 0.000000 rood |
| 0.10 cm^2 | 0.000000 rood |
| 1 cm^2 | 0.000000 rood |
| 2 cm^2 | 0.000000 rood |
| 3 cm^2 | 0.000000 rood |
| 5 cm^2 | 0.000000 rood |
| 10 cm^2 | 0.000001 rood |
| 20 cm^2 | 0.000002 rood |
| 50 cm^2 | 0.000005 rood |
| 100 cm^2 | 0.000010 rood |
| 1000 cm^2 | 0.000099 rood |
Cách chuyển đổi centimét vuông sang rood
1 cm^2 = 0.000000 rood
1 rood = 10117141 cm^2
Ví dụ
Convert 15 cm^2 to rood:
15 cm^2 = 15 × 0.000000 rood = 0.000001 rood