Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.000016 Greek) |
| 0.10 AT (UK) | 0.000160 Greek) |
| 1 AT (UK) | 0.001601 Greek) |
| 2 AT (UK) | 0.003203 Greek) |
| 3 AT (UK) | 0.004804 Greek) |
| 5 AT (UK) | 0.008007 Greek) |
| 10 AT (UK) | 0.0160 Greek) |
| 20 AT (UK) | 0.0320 Greek) |
| 50 AT (UK) | 0.0801 Greek) |
| 100 AT (UK) | 0.1601 Greek) |
| 1000 AT (UK) | 1.60 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 AT (UK) = 0.001601 Greek)
1 Greek) = 624.49 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to Greek):
15 AT (UK) = 15 × 0.001601 Greek) = 0.024020 Greek)