Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Mỹ)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 AT (UK) 0.000058 stone (US)
0.10 AT (UK) 0.000576 stone (US)
1 AT (UK) 0.005761 stone (US)
2 AT (UK) 0.0115 stone (US)
3 AT (UK) 0.0173 stone (US)
5 AT (UK) 0.0288 stone (US)
10 AT (UK) 0.0576 stone (US)
20 AT (UK) 0.1152 stone (US)
50 AT (UK) 0.2881 stone (US)
100 AT (UK) 0.5761 stone (US)
1000 AT (UK) 5.76 stone (US)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Mỹ)

1 AT (UK) = 0.005761 stone (US)

1 stone (US) = 173.57 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to stone (US):
15 AT (UK) = 15 × 0.005761 stone (US) = 0.086421 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác