Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang phần tư (Mỹ)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 AT (UK) 0.000029 qr (US)
0.10 AT (UK) 0.000288 qr (US)
1 AT (UK) 0.002881 qr (US)
2 AT (UK) 0.005761 qr (US)
3 AT (UK) 0.008642 qr (US)
5 AT (UK) 0.0144 qr (US)
10 AT (UK) 0.0288 qr (US)
20 AT (UK) 0.0576 qr (US)
50 AT (UK) 0.1440 qr (US)
100 AT (UK) 0.2881 qr (US)
1000 AT (UK) 2.88 qr (US)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang phần tư (Mỹ)

1 AT (UK) = 0.002881 qr (US)

1 qr (US) = 347.14 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to qr (US):
15 AT (UK) = 15 × 0.002881 qr (US) = 0.043211 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác