Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 AT (UK) 0.000573 Hebrew)
0.10 AT (UK) 0.005731 Hebrew)
1 AT (UK) 0.0573 Hebrew)
2 AT (UK) 0.1146 Hebrew)
3 AT (UK) 0.1719 Hebrew)
5 AT (UK) 0.2865 Hebrew)
10 AT (UK) 0.5731 Hebrew)
20 AT (UK) 1.15 Hebrew)
50 AT (UK) 2.87 Hebrew)
100 AT (UK) 5.73 Hebrew)
1000 AT (UK) 57.31 Hebrew)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 AT (UK) = 0.057310 Hebrew)

1 Hebrew) = 17.45 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to Hebrew):
15 AT (UK) = 15 × 0.057310 Hebrew) = 0.859649 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác