Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.0848 Roman) |
| 0.10 AT (UK) | 0.8485 Roman) |
| 1 AT (UK) | 8.48 Roman) |
| 2 AT (UK) | 16.97 Roman) |
| 3 AT (UK) | 25.45 Roman) |
| 5 AT (UK) | 42.42 Roman) |
| 10 AT (UK) | 84.85 Roman) |
| 20 AT (UK) | 169.70 Roman) |
| 50 AT (UK) | 424.24 Roman) |
| 100 AT (UK) | 848.48 Roman) |
| 1000 AT (UK) | 8485 Roman) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 AT (UK) = 8.48 Roman)
1 Roman) = 0.117857 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to Roman):
15 AT (UK) = 15 × 8.48 Roman) = 127.27 Roman)