Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang kiloton (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang kiloton (hệ mét)
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | kiloton (hệ mét) [kt] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 0.10 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 1 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 2 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 3 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 5 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 10 AT (UK) | 0.000000 kt |
| 20 AT (UK) | 0.000001 kt |
| 50 AT (UK) | 0.000002 kt |
| 100 AT (UK) | 0.000003 kt |
| 1000 AT (UK) | 0.000033 kt |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang kiloton (hệ mét)
1 AT (UK) = 0.000000 kt
1 kt = 30612245 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to kt:
15 AT (UK) = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt