Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 AT (UK) 0.0480 Greek)
0.10 AT (UK) 0.4804 Greek)
1 AT (UK) 4.80 Greek)
2 AT (UK) 9.61 Greek)
3 AT (UK) 14.41 Greek)
5 AT (UK) 24.02 Greek)
10 AT (UK) 48.04 Greek)
20 AT (UK) 96.08 Greek)
50 AT (UK) 240.20 Greek)
100 AT (UK) 480.39 Greek)
1000 AT (UK) 4804 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 AT (UK) = 4.80 Greek)

1 Greek) = 0.208163 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to Greek):
15 AT (UK) = 15 × 4.80 Greek) = 72.06 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác