Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị carat [car, ct]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang carat
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 1.63 car, ct |
| 0.10 AT (UK) | 16.33 car, ct |
| 1 AT (UK) | 163.33 car, ct |
| 2 AT (UK) | 326.67 car, ct |
| 3 AT (UK) | 490.00 car, ct |
| 5 AT (UK) | 816.67 car, ct |
| 10 AT (UK) | 1633 car, ct |
| 20 AT (UK) | 3267 car, ct |
| 50 AT (UK) | 8167 car, ct |
| 100 AT (UK) | 16333 car, ct |
| 1000 AT (UK) | 163333 car, ct |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang carat
1 AT (UK) = 163.33 car, ct
1 car, ct = 0.006122 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to car, ct:
15 AT (UK) = 15 × 163.33 car, ct = 2450 car, ct