Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang tạ (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang tạ (Mỹ)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
0.01 AT (UK) 0.000007 hundredweight (US)
0.10 AT (UK) 0.000072 hundredweight (US)
1 AT (UK) 0.000720 hundredweight (US)
2 AT (UK) 0.001440 hundredweight (US)
3 AT (UK) 0.002161 hundredweight (US)
5 AT (UK) 0.003601 hundredweight (US)
10 AT (UK) 0.007202 hundredweight (US)
20 AT (UK) 0.0144 hundredweight (US)
50 AT (UK) 0.0360 hundredweight (US)
100 AT (UK) 0.0720 hundredweight (US)
1000 AT (UK) 0.7202 hundredweight (US)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang tạ (Mỹ)

1 AT (UK) = 0.000720 hundredweight (US)

1 hundredweight (US) = 1389 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to hundredweight (US):
15 AT (UK) = 15 × 0.000720 hundredweight (US) = 0.010803 hundredweight (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác