Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.5731 Hebrew) |
| 0.10 AT (UK) | 5.73 Hebrew) |
| 1 AT (UK) | 57.31 Hebrew) |
| 2 AT (UK) | 114.62 Hebrew) |
| 3 AT (UK) | 171.93 Hebrew) |
| 5 AT (UK) | 286.55 Hebrew) |
| 10 AT (UK) | 573.10 Hebrew) |
| 20 AT (UK) | 1146 Hebrew) |
| 50 AT (UK) | 2865 Hebrew) |
| 100 AT (UK) | 5731 Hebrew) |
| 1000 AT (UK) | 57310 Hebrew) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 AT (UK) = 57.31 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.017449 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to Hebrew):
15 AT (UK) = 15 × 57.31 Hebrew) = 859.65 Hebrew)