Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
stone (Anh) [stone (UK)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Anh)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 AT (UK) 0.000051 stone (UK)
0.10 AT (UK) 0.000514 stone (UK)
1 AT (UK) 0.005144 stone (UK)
2 AT (UK) 0.0103 stone (UK)
3 AT (UK) 0.0154 stone (UK)
5 AT (UK) 0.0257 stone (UK)
10 AT (UK) 0.0514 stone (UK)
20 AT (UK) 0.1029 stone (UK)
50 AT (UK) 0.2572 stone (UK)
100 AT (UK) 0.5144 stone (UK)
1000 AT (UK) 5.14 stone (UK)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang stone (Anh)

1 AT (UK) = 0.005144 stone (UK)

1 stone (UK) = 194.40 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to stone (UK):
15 AT (UK) = 15 × 0.005144 stone (UK) = 0.077162 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác