Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang poundal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị poundal [pdl]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
poundal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang poundal
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | poundal [pdl] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.0232 pdl |
| 0.10 AT (UK) | 0.2319 pdl |
| 1 AT (UK) | 2.32 pdl |
| 2 AT (UK) | 4.64 pdl |
| 3 AT (UK) | 6.96 pdl |
| 5 AT (UK) | 11.59 pdl |
| 10 AT (UK) | 23.19 pdl |
| 20 AT (UK) | 46.38 pdl |
| 50 AT (UK) | 115.95 pdl |
| 100 AT (UK) | 231.90 pdl |
| 1000 AT (UK) | 2319 pdl |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang poundal
1 AT (UK) = 2.32 pdl
1 pdl = 0.431226 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to pdl:
15 AT (UK) = 15 × 2.32 pdl = 34.78 pdl