Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 AT (UK) 0.0287 Hebrew)
0.10 AT (UK) 0.2865 Hebrew)
1 AT (UK) 2.87 Hebrew)
2 AT (UK) 5.73 Hebrew)
3 AT (UK) 8.60 Hebrew)
5 AT (UK) 14.33 Hebrew)
10 AT (UK) 28.65 Hebrew)
20 AT (UK) 57.31 Hebrew)
50 AT (UK) 143.27 Hebrew)
100 AT (UK) 286.55 Hebrew)
1000 AT (UK) 2865 Hebrew)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 AT (UK) = 2.87 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.348980 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to Hebrew):
15 AT (UK) = 15 × 2.87 Hebrew) = 42.98 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác