Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị nanogram [ng]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang nanogram
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 326666667 ng |
| 0.10 AT (UK) | 3266666670 ng |
| 1 AT (UK) | 32666666700 ng |
| 2 AT (UK) | 65333333400 ng |
| 3 AT (UK) | 98000000100 ng |
| 5 AT (UK) | 163333333500 ng |
| 10 AT (UK) | 326666667000 ng |
| 20 AT (UK) | 653333334000 ng |
| 50 AT (UK) | 1633333335000 ng |
| 100 AT (UK) | 3266666670000 ng |
| 1000 AT (UK) | 32666666700000 ng |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang nanogram
1 AT (UK) = 32666666700 ng
1 ng = 0.000000 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to ng:
15 AT (UK) = 15 × 32666666700 ng = 490000000500 ng