Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 AT (UK) 0.000961 Greek)
0.10 AT (UK) 0.009608 Greek)
1 AT (UK) 0.0961 Greek)
2 AT (UK) 0.1922 Greek)
3 AT (UK) 0.2882 Greek)
5 AT (UK) 0.4804 Greek)
10 AT (UK) 0.9608 Greek)
20 AT (UK) 1.92 Greek)
50 AT (UK) 4.80 Greek)
100 AT (UK) 9.61 Greek)
1000 AT (UK) 96.08 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 AT (UK) = 0.096078 Greek)

1 Greek) = 10.41 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to Greek):
15 AT (UK) = 15 × 0.096078 Greek) = 1.44 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác