Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị pound [lbs]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
pound [lbs]

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pound

tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] pound [lbs]
0.01 AT (UK) 0.000720 lbs
0.10 AT (UK) 0.007202 lbs
1 AT (UK) 0.0720 lbs
2 AT (UK) 0.1440 lbs
3 AT (UK) 0.2161 lbs
5 AT (UK) 0.3601 lbs
10 AT (UK) 0.7202 lbs
20 AT (UK) 1.44 lbs
50 AT (UK) 3.60 lbs
100 AT (UK) 7.20 lbs
1000 AT (UK) 72.02 lbs

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pound

1 AT (UK) = 0.072018 lbs

1 lbs = 13.89 AT (UK)

Ví dụ

Convert 15 AT (UK) to lbs:
15 AT (UK) = 15 × 0.072018 lbs = 1.08 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác