Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 5.43 Roman) |
| 0.10 AT (UK) | 54.30 Roman) |
| 1 AT (UK) | 543.03 Roman) |
| 2 AT (UK) | 1086 Roman) |
| 3 AT (UK) | 1629 Roman) |
| 5 AT (UK) | 2715 Roman) |
| 10 AT (UK) | 5430 Roman) |
| 20 AT (UK) | 10861 Roman) |
| 50 AT (UK) | 27151 Roman) |
| 100 AT (UK) | 54303 Roman) |
| 1000 AT (UK) | 543030 Roman) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 AT (UK) = 543.03 Roman)
1 Roman) = 0.001842 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to Roman):
15 AT (UK) = 15 × 543.03 Roman) = 8145 Roman)