Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pennyweight
| tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 AT (UK) | 0.2101 pwt |
| 0.10 AT (UK) | 2.10 pwt |
| 1 AT (UK) | 21.01 pwt |
| 2 AT (UK) | 42.01 pwt |
| 3 AT (UK) | 63.02 pwt |
| 5 AT (UK) | 105.03 pwt |
| 10 AT (UK) | 210.05 pwt |
| 20 AT (UK) | 420.10 pwt |
| 50 AT (UK) | 1050 pwt |
| 100 AT (UK) | 2101 pwt |
| 1000 AT (UK) | 21005 pwt |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Anh) sang pennyweight
1 AT (UK) = 21.01 pwt
1 pwt = 0.047607 AT (UK)
Ví dụ
Convert 15 AT (UK) to pwt:
15 AT (UK) = 15 × 21.01 pwt = 315.08 pwt