Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (hệ mét)
| mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | tấn (hệ mét) [t] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000006 t |
| 0.10 Hebrew) | 0.000057 t |
| 1 Hebrew) | 0.000570 t |
| 2 Hebrew) | 0.001140 t |
| 3 Hebrew) | 0.001710 t |
| 5 Hebrew) | 0.002850 t |
| 10 Hebrew) | 0.005700 t |
| 20 Hebrew) | 0.0114 t |
| 50 Hebrew) | 0.0285 t |
| 100 Hebrew) | 0.0570 t |
| 1000 Hebrew) | 0.5700 t |
Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (hệ mét)
1 Hebrew) = 0.000570 t
1 t = 1754 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to t:
15 Hebrew) = 15 × 0.000570 t = 0.008550 t