Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight
| mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 3.67 pwt |
| 0.10 Hebrew) | 36.65 pwt |
| 1 Hebrew) | 366.52 pwt |
| 2 Hebrew) | 733.04 pwt |
| 3 Hebrew) | 1100 pwt |
| 5 Hebrew) | 1833 pwt |
| 10 Hebrew) | 3665 pwt |
| 20 Hebrew) | 7330 pwt |
| 50 Hebrew) | 18326 pwt |
| 100 Hebrew) | 36652 pwt |
| 1000 Hebrew) | 366519 pwt |
Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight
1 Hebrew) = 366.52 pwt
1 pwt = 0.002728 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to pwt:
15 Hebrew) = 15 × 366.52 pwt = 5498 pwt