Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị carat [car, ct]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
carat [car, ct]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang carat

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] carat [car, ct]
0.01 Hebrew) 28.50 car, ct
0.10 Hebrew) 285.00 car, ct
1 Hebrew) 2850 car, ct
2 Hebrew) 5700 car, ct
3 Hebrew) 8550 car, ct
5 Hebrew) 14250 car, ct
10 Hebrew) 28500 car, ct
20 Hebrew) 57000 car, ct
50 Hebrew) 142500 car, ct
100 Hebrew) 285000 car, ct
1000 Hebrew) 2850000 car, ct

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang carat

1 Hebrew) = 2850 car, ct

1 car, ct = 0.000351 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to car, ct:
15 Hebrew) = 15 × 2850 car, ct = 42750 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác