Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.8382 Greek)
0.10 Hebrew) 8.38 Greek)
1 Hebrew) 83.82 Greek)
2 Hebrew) 167.65 Greek)
3 Hebrew) 251.47 Greek)
5 Hebrew) 419.12 Greek)
10 Hebrew) 838.24 Greek)
20 Hebrew) 1676 Greek)
50 Hebrew) 4191 Greek)
100 Hebrew) 8382 Greek)
1000 Hebrew) 83824 Greek)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 83.82 Greek)

1 Greek) = 0.011930 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 83.82 Greek) = 1257 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác