Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
| mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000449 qr (UK) |
| 0.10 Hebrew) | 0.004488 qr (UK) |
| 1 Hebrew) | 0.0449 qr (UK) |
| 2 Hebrew) | 0.0898 qr (UK) |
| 3 Hebrew) | 0.1346 qr (UK) |
| 5 Hebrew) | 0.2244 qr (UK) |
| 10 Hebrew) | 0.4488 qr (UK) |
| 20 Hebrew) | 0.8976 qr (UK) |
| 50 Hebrew) | 2.24 qr (UK) |
| 100 Hebrew) | 4.49 qr (UK) |
| 1000 Hebrew) | 44.88 qr (UK) |
Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
1 Hebrew) = 0.044880 qr (UK)
1 qr (UK) = 22.28 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to qr (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.044880 qr (UK) = 0.673197 qr (UK)