Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.4191 Greek) |
| 0.10 Hebrew) | 4.19 Greek) |
| 1 Hebrew) | 41.91 Greek) |
| 2 Hebrew) | 83.82 Greek) |
| 3 Hebrew) | 125.74 Greek) |
| 5 Hebrew) | 209.56 Greek) |
| 10 Hebrew) | 419.12 Greek) |
| 20 Hebrew) | 838.24 Greek) |
| 50 Hebrew) | 2096 Greek) |
| 100 Hebrew) | 4191 Greek) |
| 1000 Hebrew) | 41912 Greek) |
Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Hebrew) = 41.91 Greek)
1 Greek) = 0.023860 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 41.91 Greek) = 628.68 Greek)