Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 1.68 Greek)
0.10 Hebrew) 16.76 Greek)
1 Hebrew) 167.65 Greek)
2 Hebrew) 335.29 Greek)
3 Hebrew) 502.94 Greek)
5 Hebrew) 838.24 Greek)
10 Hebrew) 1676 Greek)
20 Hebrew) 3353 Greek)
50 Hebrew) 8382 Greek)
100 Hebrew) 16765 Greek)
1000 Hebrew) 167647 Greek)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 167.65 Greek)

1 Greek) = 0.005965 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 167.65 Greek) = 2515 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác