Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị slug [slug]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
slug [slug]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] slug [slug]
0.01 Hebrew) 0.000391 slug
0.10 Hebrew) 0.003906 slug
1 Hebrew) 0.0391 slug
2 Hebrew) 0.0781 slug
3 Hebrew) 0.1172 slug
5 Hebrew) 0.1953 slug
10 Hebrew) 0.3906 slug
20 Hebrew) 0.7811 slug
50 Hebrew) 1.95 slug
100 Hebrew) 3.91 slug
1000 Hebrew) 39.06 slug

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

1 Hebrew) = 0.039057 slug

1 slug = 25.60 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to slug:
15 Hebrew) = 15 × 0.039057 slug = 0.585861 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác