Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 Hebrew) 0.1954 AT (US)
0.10 Hebrew) 1.95 AT (US)
1 Hebrew) 19.54 AT (US)
2 Hebrew) 39.09 AT (US)
3 Hebrew) 58.63 AT (US)
5 Hebrew) 97.71 AT (US)
10 Hebrew) 195.43 AT (US)
20 Hebrew) 390.86 AT (US)
50 Hebrew) 977.14 AT (US)
100 Hebrew) 1954 AT (US)
1000 Hebrew) 19543 AT (US)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 Hebrew) = 19.54 AT (US)

1 AT (US) = 0.051170 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to AT (US):
15 Hebrew) = 15 × 19.54 AT (US) = 293.14 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác