Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị gigagram [Gg]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gigagram [Gg]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] gigagram [Gg]
0.01 Hebrew) 0.000000 Gg
0.10 Hebrew) 0.000000 Gg
1 Hebrew) 0.000001 Gg
2 Hebrew) 0.000001 Gg
3 Hebrew) 0.000002 Gg
5 Hebrew) 0.000003 Gg
10 Hebrew) 0.000006 Gg
20 Hebrew) 0.000011 Gg
50 Hebrew) 0.000028 Gg
100 Hebrew) 0.000057 Gg
1000 Hebrew) 0.000570 Gg

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

1 Hebrew) = 0.000001 Gg

1 Gg = 1754386 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Gg:
15 Hebrew) = 15 × 0.000001 Gg = 0.000009 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác