Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pound [lbs]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pound [lbs]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pound [lbs]
0.01 Hebrew) 0.0126 lbs
0.10 Hebrew) 0.1257 lbs
1 Hebrew) 1.26 lbs
2 Hebrew) 2.51 lbs
3 Hebrew) 3.77 lbs
5 Hebrew) 6.28 lbs
10 Hebrew) 12.57 lbs
20 Hebrew) 25.13 lbs
50 Hebrew) 62.83 lbs
100 Hebrew) 125.66 lbs
1000 Hebrew) 1257 lbs

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

1 Hebrew) = 1.26 lbs

1 lbs = 0.795776 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to lbs:
15 Hebrew) = 15 × 1.26 lbs = 18.85 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác