Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (dài) [ton (UK)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000006 ton (UK)
0.10 Hebrew) 0.000056 ton (UK)
1 Hebrew) 0.000561 ton (UK)
2 Hebrew) 0.001122 ton (UK)
3 Hebrew) 0.001683 ton (UK)
5 Hebrew) 0.002805 ton (UK)
10 Hebrew) 0.005610 ton (UK)
20 Hebrew) 0.0112 ton (UK)
50 Hebrew) 0.0280 ton (UK)
100 Hebrew) 0.0561 ton (UK)
1000 Hebrew) 0.5610 ton (UK)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

1 Hebrew) = 0.000561 ton (UK)

1 ton (UK) = 1783 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to ton (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000561 ton (UK) = 0.008415 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác