Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Hebrew) 0.000503 qr (US)
0.10 Hebrew) 0.005027 qr (US)
1 Hebrew) 0.0503 qr (US)
2 Hebrew) 0.1005 qr (US)
3 Hebrew) 0.1508 qr (US)
5 Hebrew) 0.2513 qr (US)
10 Hebrew) 0.5027 qr (US)
20 Hebrew) 1.01 qr (US)
50 Hebrew) 2.51 qr (US)
100 Hebrew) 5.03 qr (US)
1000 Hebrew) 50.27 qr (US)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)

1 Hebrew) = 0.050265 qr (US)

1 qr (US) = 19.89 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to qr (US):
15 Hebrew) = 15 × 0.050265 qr (US) = 0.753981 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác