Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị hạt [gr]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt [gr]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] hạt [gr]
0.01 Hebrew) 87.96 gr
0.10 Hebrew) 879.64 gr
1 Hebrew) 8796 gr
2 Hebrew) 17593 gr
3 Hebrew) 26389 gr
5 Hebrew) 43982 gr
10 Hebrew) 87964 gr
20 Hebrew) 175929 gr
50 Hebrew) 439822 gr
100 Hebrew) 879645 gr
1000 Hebrew) 8796446 gr

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

1 Hebrew) = 8796 gr

1 gr = 0.000114 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to gr:
15 Hebrew) = 15 × 8796 gr = 131947 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác