Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị kip [kip]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kip [kip]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] kip [kip]
0.01 Hebrew) 0.000013 kip
0.10 Hebrew) 0.000126 kip
1 Hebrew) 0.001257 kip
2 Hebrew) 0.002513 kip
3 Hebrew) 0.003770 kip
5 Hebrew) 0.006283 kip
10 Hebrew) 0.0126 kip
20 Hebrew) 0.0251 kip
50 Hebrew) 0.0628 kip
100 Hebrew) 0.1257 kip
1000 Hebrew) 1.26 kip

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

1 Hebrew) = 0.001257 kip

1 kip = 795.78 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to kip:
15 Hebrew) = 15 × 0.001257 kip = 0.018850 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác