Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.000279 Greek)
0.10 Hebrew) 0.002794 Greek)
1 Hebrew) 0.0279 Greek)
2 Hebrew) 0.0559 Greek)
3 Hebrew) 0.0838 Greek)
5 Hebrew) 0.1397 Greek)
10 Hebrew) 0.2794 Greek)
20 Hebrew) 0.5588 Greek)
50 Hebrew) 1.40 Greek)
100 Hebrew) 2.79 Greek)
1000 Hebrew) 27.94 Greek)

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.027941 Greek)

1 Greek) = 35.79 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.027941 Greek) = 0.419118 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác