Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị poundal [pdl]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] poundal [pdl]
0.01 Hebrew) 0.4046 pdl
0.10 Hebrew) 4.05 pdl
1 Hebrew) 40.46 pdl
2 Hebrew) 80.93 pdl
3 Hebrew) 121.39 pdl
5 Hebrew) 202.32 pdl
10 Hebrew) 404.64 pdl
20 Hebrew) 809.27 pdl
50 Hebrew) 2023 pdl
100 Hebrew) 4046 pdl
1000 Hebrew) 40464 pdl

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

1 Hebrew) = 40.46 pdl

1 pdl = 0.024714 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to pdl:
15 Hebrew) = 15 × 40.46 pdl = 606.95 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác